Sau thời gian sử dụng và nhiều yếu tố tự nhiên cũng như sử dụng, đã gây ra hư hỏng hoặc gặp sự cố khi sử dụng , sau đây là bảng mã lỗi tủ lạnh LG dành cho khách hàng tham khảo những mã lỗi qua bài viết sau.
Mã lỗi |
Nguyên nhân |
0 FF |
|
FF |
|
Er IF |
|
F1 |
|
F – dH |
|
R - dH |
|
Er – 15 |
|
Er FF |
|
Er FS |
|
Er Rs |
|
Er ds |
|
Er Dh |
|
Er – DL |
|
Er Sb |
|
Sb |
|
S6 |
|
5b |
|
56 |
|
Er CF |
|
Er GF |
|
Er – HS |
|
Er – SS |
|
Er - RT |
|
Er C0 |
|
Er –lt |
|
Er – 22 |
|
Er – 67 |
|
CH 01 |
|
CH 02 |
|
05 |
|
CH 33 |
|
CH 44 |
|
CH 45 |
|
CH 60 |
|
✴ Có thể bạn quan tâm ?
➤ Bảng mã lỗi máy sấy LG mới nhất ?
➤ Bảng mã lỗi máy giặt LG cửa ngang inverter tại đây ?