Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba nội địa đầy đủ và chính xác nhất sẽ là một tài liệu không thể thiếu của những thợ kỹ thuật sửa chữa và giúp ích rất nhiều khi tra những mã lỗi tủ lạnh toshiba mới nhất.
Mã lỗi |
Nguyên nhân |
H14 |
|
H16 |
|
H17 |
|
H1C |
|
H3C |
|
H21 |
|
H22 |
|
H23 |
|
H24 |
|
H30 |
|
H31 |
|
H32 |
|
H33 |
|
H34 |
|
H35 |
|
H36 |
|
H38 |
|
H39 |
|
H3F |
|
H3H |
|
H3E |
|
H3d |
|
H50 |
|
H54 |
|
H60 |
|
H61 |
|
H62 |
|
H63 |
|
H64 |
|
H65 |
|
H70 |
|
H71 |
|
H81 |
|
H82 |
|
HLH |
|
HLL |
|
❇ Bạn nên xem: Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba inverter ?
Hi vọng qua bài viết trên sẽ giúp ích phần nào đó giúp bạn có thể kiểm tra và tự sửa chữa được những mã lỗi mà tủ lạnh Toshiba nội địa đang gặp phải trong thời gian nhanh nhất.
Chúc bạn thành công 1